Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lisp
lisper
lisping
lispingly
lissom
lissome
lissomness
list
list price
listed building
Listed securities
listel
listen
listenable
listener
listening
listening post
listeria
listerine
listing
listless
listlessly
listlessness
lit
lit up
litany
litchi
lite
liter
literacy
lisp
/lisp/
danh từ
sự nói nhịu
tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)
động từ
nói ngọng