Bàn phím:
Từ điển:
 
liquor /'likə/

danh từ

  • chất lỏng
  • rượu
  • (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu
  • nước luộc (thức ăn)
  • (dược học) thuộc nước, dung dịch

Idioms

  1. to be in liquor
  2. to be the worse for liquor
  3. to be disguised with liquor
    • sự say rượu, chếnh choáng hơi men

động từ

  • thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da)
  • nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...)
  • (từ lóng) đánh chén