Bàn phím:
Từ điển:
 
liquid /'likwid/

tính từ

  • lỏng
  • trong trẻo, trong sáng
  • dịu dàng, êm dịu, du dương
    • liquid voice: tiếng nói dịu dàng
  • không vững, hay thay đổi
    • liquid principles: những nguyên tắc không vững vàng
    • liquid opinion: ý kiến hay thay đổi
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước

Idioms

  1. liquid capital
    • vốn luân chuyển
  2. liquid fire
    • chất cháy do súng phóng lửa phun ra
  3. liquid money
    • tiền mặt

danh từ

  • chất lỏng, chất nước
  • (ngôn ngữ học) âm nước
liquid
  • chất lỏng
  • rotating l. chất lỏng quay