Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gây cấn
gây chiến
gây chuyện
gây dựng
gây gấy
gay gắt
gay go
gây gổ
gây hấn
gây lộn
gây sự
gầy
gầy còm
gầy đét
gầy gò
gầy guộc
gầy mòn
gầy nhom
gày võ
gầy yếu
gảy
gảy móng tay
gãy
gãy gọn
gáy
gấy sốt
gạy
gậy
gậy gộc
gậy kim cang
gây cấn
đg. Tạo ra những khó khăn trở ngại: Bệnh hoạn gây cấn cho việc học tập.