Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gay
gây
gay cấn
gây cấn
gây chiến
gây chuyện
gây dựng
gây gấy
gay gắt
gay go
gây gổ
gây hấn
gây lộn
gây sự
gầy
gầy còm
gầy đét
gầy gò
gầy guộc
gầy mòn
gầy nhom
gày võ
gầy yếu
gảy
gảy móng tay
gãy
gãy gọn
gáy
gấy sốt
gạy
gay
đg. Vặn cái vòng dây để néo bơi chèo vào cọc chèo.
t. Cg. Gay go. 1. Găng, căng thẳng: Tình hình gay lắm. 2. Rất khó khăn, khó giải quyết: Vấn đề gay quá, cả buổi chiều thảo luận chưa xong.