Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
briseur
briseuse
brisis
briska
brisque
bristol
brisure
britannique
brize
broc
brocantage
brocante
brocanter
brocanteur
brocard
brocarder
brocart
brocatelle
brochage
brochant
broche
broché
brocher
brochet
brocheter
brocheton
brochette
brocheur
brocheuse
brochure
briseur
danh từ
người phá vỡ, người phá
Briseur de grève
:
thợ phá đình công (thợ không chịu tham gia đình công; thợ tuyển dụng để thay thế thợ đình công)