|
briser
ngoại động từ
- đánh vỡ, phá vỡ
- Briser une glace: đánh vỡ tấm gương
- Briser le coeur: làm đau lòng
- Briser ses fers: phá tan xiềng xích
- ngắt
- Briser un entretien: ngắt một cuộc nói chuyện
- làm cho mệt nhoài
- Ce voyage m'a brisé: cuộc hành trình ấy đã làm cho tôi mệt nhoài
- (thông tục) nói (điều gì) vỗ vào mặt (ai)
đồng âm
=Brisées
nội động từ
- vỗ vào bờ (sóng biển)
- (săn bắn) bẻ cành đánh dấu lối đi của thú săn
|