Bàn phím:
Từ điển:
 
brisement

danh từ giống đực

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự phá, sự vỡ
    • Le brisement de la glace: sự phá băng
  • sự đập vào
    • Brisement des flots contre les rochers: sóng đập vào đá
    • brisement de coeur: nỗi đau lòng đứt ruột