Bàn phím:
Từ điển:
 
brisées

danh từ giống cái

  • (số nhiều) (săn bắn) cành đánh dấu (lối đi của thú săn)
  • aller sur les brisées de quelqu'un+ cạnh tranh với ai
    • revenir sur ses brisées: trở lại ý cũ; quay lại việc cũ; quay lại nếp sống cũ
    • suivre les brisées de quelqu'un: theo gương ai

đồng âm

=Briser