Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
brisé
brisées
brisement
briser
briseur
briseuse
brisis
briska
brisque
bristol
brisure
britannique
brize
broc
brocantage
brocante
brocanter
brocanteur
brocard
brocarder
brocart
brocatelle
brochage
brochant
broche
broché
brocher
brochet
brocheter
brocheton
brisé
tính từ
vỡ, gãy
Vase brisé
:
bình vỡ
Ligne brisée
:
đường gãy
mệt mỏi, kiệt quệ
(kiến trúc) gập được
Volet brisé
:
tấm liếp gập được
(kiến trúc) nhọn
Arc brisé
:
vòm nhọn
danh từ giống đực
bước nhảy gập