Bàn phím:
Từ điển:
 
briqueter

ngoại động từ

  • xây gạch, lát gạch
  • tô giả gạch
    • Facade briquetée: mặt nhà giả gạch
  • đóng (thành) bánh
    • Briqueter du charbon: đóng than thành bánh