Bàn phím:
Từ điển:
 
brique

danh từ giống cái

  • gạch
  • bánh (hình hòn gạch)
    • Une brique de savon: bánh xà phòng
  • (tiếng lóng; biệt ngữ) một triệu frăng cũ
    • bouffer des briques: (thông tục) ăn bánh ngáp, không có gì ăn

tính từ (không đổi)

  • (có) màu gạch
    • Un teint brique: da màu gạch

đồng âm

=Brick