Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gấp bội
gấp gáp
gấp khúc
gấp ngày
gấp ngặt
gấp rút
gập
gập gà gập ghềnh
gập ghềnh
Gar
gật
gạt
gạt bỏ
gật đầu
gật gà gật gù
gật gà gật gưỡng
gạt gẫm
gật gù
gật gưỡng
gạt lệ
gạt nợ
gâu gâu
gau gáu
gàu
gầu
gàu dai
gàu sòng
gẫu
gấu
gấu chó
gấp bội
tt, trgt Bằng nhiều lần hơn: Ta có thể tăng gia sản xuất gấp bội (HCM).