Bàn phím:
Từ điển:
 
appetite /'æpitait/

danh từ

  • sự ngon miệng, sự thèm ăn
    • to give an appetite: làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng
    • to spoil (take away) someone's appetite: làm ai ăn mất ngon
    • to eat with appetite; to have a good appetite: ăn ngon miệng
    • to have a poor appetite: ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn
  • lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát
    • appetite for reading: sự ham đọc sách

Idioms

  1. appetite comes with eating
    • (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm
  2. sexual appetite
    • tình dục