Bàn phím:
Từ điển:
 
appealing /ə'pi:liɳ/

tính từ

  • van lơn, cầu khẩn
    • with an appealing look: với vẻ cầu khẩn
    • an appealing gaze: cái nhìn cầu khẩn
  • cảm động, thương tâm, làm mủi lòng
    • an appealing voice: giọng nói thương tâm
  • lôi cuốn, quyến rũ