Bàn phím:
Từ điển:
 
bravoure

danh từ giống cái

  • lòng dũng cảm, tính gan dạ
  • air de bravoure+ (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) khúc trổ tài
    • morceau de bravoure: đoạn văn trổ tài

phản nghĩa

=Lâcheté