|
brave
tính từ
- dũng cảm, gan dạ
- Un homme brave: người dũng cảm
- (đặt trước danh từ) trung hậu, tử tế
- Un brave homme: người trung hậu, người tử tế
- (tiếng địa phương) mặc sang, mặc đẹp
- Comme te voilà brave!: cậu ăn mặc đẹp quá!
danh từ giống đực
- người dũng cảm
- brave à trois poils: (thân mật) kẻ cóc sợ gì
- faux brave: anh hùng rơm
- mon brave!: (thân mật) chú mày ơi! (dùng nói với người dưới)
|