Bàn phím:
Từ điển:
 
apparatus /,æpə'reitəs/

danh từ, số nhiều apparatuses

  • đồ thiết bị; máy móc
  • (sinh vật học) bộ máy
    • the digestive apparatus: bộ máy tiêu hoá
  • đồ dùng, dụng cụ
    • fishing apparatus: đồ đánh cá
apparatus
  • (Tech) thiết bị, máy
apparatus
  • máy móc, công cụ