Bàn phím:
Từ điển:
 
brasser

ngoại động từ

  • nhào, trộn
    • Brasser la pâte: nhào bột
    • Brasser les cartes: (thân mật) trang bài
    • Brasser l'eau: (ngư nghiệp) khuấy đục nước
  • (Brasser la bière) gây hèm rượu bia; làm rượu bia
  • vận dụng (nhiều tiền); giải quyết; làm (nhiều việc)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) âm mưu
    • Brasser un assassinat: âm mưu một vụ ám sát
  • (hàng hải) hướng (sào căng buồm) cho đúng chiều