|
braquer
ngoại động từ
- chĩa
- Braquer un revolver: chĩa súng lục
- hướng về, đưa về
- Braquer les yeux sur quelqu'un: đưa mắt nhìn ai
- lái vòng (xe ô tô, máy bay)
- (nghĩa bóng) khiến cho chống lại
- Braquer quelqu'un contre un projet: khiến ai chống lại một dự án
phản nghĩa
=Détourner
nội động từ
- vòng, quành
- Une automobile qui braque mal: xe ô tô vòng dở (đường vòng phải lớn)
|