Bàn phím:
Từ điển:
 
braque

danh từ giống đực

  • giống chó brac (chó săn cụp tai, lông ngắn)

tính từ

  • (thân mật) ngớ ngẩn; lẩn thẩn
    • Personne un peu braque: người hơi lẩn thẩn