Bàn phím:
Từ điển:
 
branler

ngoại động từ

  • lắc
    • Branler la tête: lắc đầu

nội động từ

  • lung lay
    • Une dent qui branle: cái răng lung lay
  • (từ cũ, nghĩa cũ) động đậy
    • Personne ne branle: không ai động đậy
    • branler dans le manche: long cán+ không vững
    • Ministère qui branle dans le manche: nội các không vững
    • s'en branler: (thông tục) không cần, mặc kệ