Bàn phím:
Từ điển:
 
branle-bas

danh từ giống đực

  • (hàng hải) sự xếp dọn; sự chuẩn bị
    • Branle-bas du matin: sự xếp dọn khi thức dậy
    • Branle-bas de combat: sự chuẩn bị chiến đấu
  • tình trạng lộn xộn, sự náo động
    • Le branle-bas des départs: sự náo động khi ra đi