Bàn phím:
Từ điển:
 
brandon

danh từ giống đực

  • tàn lửa (bốc lên trên đám cháy)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nùi rơm (để mồi lửa)
    • brandon de discorde: người (sự việc) gây chia rẽ bất hòa