Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
laity
lake
lake district
lake-dweller
lake-dwelling
lake poets
lakelet
lakh
lallan
lallans
lallation
lallygag
lam
lama
lamaism
lamaist
lamaistic
lamarckian
lamarckism
lamasery
lamb
lambaste
lambda
lambdacism
lambdagram
lambency
lambent
lambert
lambkin
lambrequin
laity
/'leiiti/
danh từ
những người thế tục, những người không theo giáo hội
những người không cùng ngành nghề
tính chất là người thế tục