|
lag /læg/
danh từ, (từ lóng)
- người tù khổ sai
- án tù khổ sai
ngoại động từ
- bắt giam
- bắt đi tù khổ sai
danh từ
- (vật lý) sự trễ, sự chậm
- magnetic lag: hiện tượng trễ từ
- phase lag: sự trễ pha, sự chậm pha
nội động từ
- đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau
- to lag behind: tụt lại đằng sau
danh từ
- nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...)
ngoại động từ
- nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)
lag
- sự trễ, sự chậm; sự chuyển dịch âm của pha
- control l. [sự trễ, sự chậm] điều chỉnh
- controller l. sự chậm của [người, bộ phận] điều chỉnh
- corrective l. sự trễ hiệu chính
- instrument l. sự trễ dụng cụ, sự giảm tốc dụng cụ
- measurring l. (điều khiển học) sự trễ đo
- phase l. sự trễ pha, sự dịch chuyển âm của pha
- plant l. sự trễ trong đối tượng điều chỉnh
- process l. sự trễ trong quá trình
- response l. sự trễ phản ứng
- time l. (giải tích) sự trễ thời gian
|