Bàn phím:
Từ điển:
 
laden /'leidn/

thời quá khứ của lade

tính từ

  • chất đầy, nặng trĩu
    • a cart laden with goods: xe bò chất đầy hàng
    • a tree laden with fruit: cây trĩu quả
    • a mind laden with frief: tâm trí đầy đau buồn