Bàn phím:
Từ điển:
 
ladder /'lædə/

danh từ

  • thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • folding ladder: thang gặp được
    • the ladder of fame: thang danh vọng

Idioms

  1. to kick down ladder
    • từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị