Bàn phím:
Từ điển:
 
bran

danh từ giống đực

  • cám thô
  • (tiếng địa phương) phân, cứt
    • bran de scie: mạt cưa
    • temps de bran: (hàng hải) tiếng lóng, biệt ngữ biển động