Bàn phím:
Từ điển:
 
bramer

nội động từ

  • tác (hươu, nai kêu); thé lên (hươu nai đực trong kỳ giao phối)
  • rì rào
    • Le vent qui brame: gió rì rào
    • La mer qui brame: biển rì rào
  • rền rĩ

ngoại động từ

  • hát ré lên
    • Bramer un air: hát ré lên một điệu