Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lacing
laciniate
laciniation
lack
lackadaisical
lackadaisically
lackadaisicalness
lackaday
lacker
lackey
lacking
lackland
lackluster
lacklustre
laconic
laconical
laconically
laconicism
laconicum
laconism
lacquer
lacquered
lacquerer
lacquey
lacrimal
lacrosse
lactase
lactasion
lactasional
lactate
lacing
danh từ
sự buộc
cái buộc
chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị
lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng
(thông tục) trận đòn đánh, quất bằng roi