Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bài xích
bài xuất
bải hoải
bãi
bãi biển
bãi binh
bãi bỏ
bãi bồi
bãi cá
bãi chăn thả
bãi chiến
bãi chợ
bãi chức
bãi cỏ
bãi công
bãi khoá
bãi miễn
bãi nại
bãi sa mạc
bãi tập
bãi tha ma
bãi thải
bãi thị
bãi thực
bãi triều
bãi trường
bái
bái biệt
bái đáp
bái lĩnh
bài xích
verb
To boycott, to ostracise
bài xích hàng ngoại nhập
:
to boycott foreign imports
anh ta bị các đồng nghiệp bài xích vì đã từ chối không ủng hộ cuộc bãi công
:
he is ostracised by his colleagues for refusing to support the strike