Bàn phím:
Từ điển:
 
abusive /ə'bju:siv/

tính từ

  • lạm dụng
  • lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa
    • abusive words: những lời chưởi rủa, những lời sỉ nhục
  • lừa dối, lừa gạt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ