Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
e lệ
e líp
ê mặt
e ngại
ê răng
e rằng
e te
ê te
e thẹn
ê tô
ề
ề à
è cổ
é
ế
ế ẩm
ế mình
éc
éc éc
ếch
ếch bà
ếch nhái
em
êm
êm ả
êm ái
êm ấm
em chồng
êm chuyện
em dâu
e lệ
t. Rụt rè có ý thẹn (nói về phụ nữ) khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới. Dáng điệu khép nép, e lệ.