Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bài thơ
bài thuốc
bài tiết
bài toán
bài trí
bài trừ
bài vị
bài vở
bài xích
bài xuất
bải hoải
bãi
bãi biển
bãi binh
bãi bỏ
bãi bồi
bãi cá
bãi chăn thả
bãi chiến
bãi chợ
bãi chức
bãi cỏ
bãi công
bãi khoá
bãi miễn
bãi nại
bãi sa mạc
bãi tập
bãi tha ma
bãi thải
bài thơ
noun
Poem
sáng tác một bài thơ trữ tình
:
to compose a lyric poem