Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đương đầu
đương nhiên
Đường
đường
đường bộ
đường chim
Đường cung
đường đời
đường khúc kỉnh
đường lại
Đường lang
Đường luật
đường mây
Đường thi
đường triều thái bảo
đường trường
đứt
ê
e
ê a
ê ẩm
e ấp
ê-bô-nít
ê chề
ê chệ
ê-cu
e dè
e e
ê ê
e é
đương đầu
đgt. (H. đương: chống lại; đầu: đầu) Chống chọi với: Đương đầu với thù trong, giặc ngoài.