Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bài hát
bài học
bài khoá
bài lá
bài làm
bài luận
bài mục
bài ngà
bài ngoại
bài tập
bài thơ
bài thuốc
bài tiết
bài toán
bài trí
bài trừ
bài vị
bài vở
bài xích
bài xuất
bải hoải
bãi
bãi biển
bãi binh
bãi bỏ
bãi bồi
bãi cá
bãi chăn thả
bãi chiến
bãi chợ
bài hát
noun
Song
bộ sưu tập những bài hát dân gian
:
collection of folk-songs
sáng tác một bài hát
:
to compose a song