Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đôi khi
đôi quả một tay
đồi
đòi
đồi bại
đòi cơn
đòi cuộc đòi đàn
đòi phen
đổi
đổi chác
đổi thay
đổi tiền
đỗi
đói
đối
đối diện
đối lập
đối ngoại
đối nội
đối phó
đọi
đội
đom đóm
đốm
Đôn Di
đồn
đòn
đòn cân
đòn dông
đòn tay
đôi khi
p. (kng.). Có những lúc nào đó; thỉnh thoảng. Công việc đôi khi cũng vất vả.