Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chống chọi
chống cự
chống đối
chống đỡ
chóng mặt
chống trả
chóng vánh
chòong
chóp
chốp
chóp bu
chóp chép
chóp chóp
chộp
chốt
chót
chót vót
chột
chột dạ
chột mắt
chơ chỏng
chơ vơ
chờ
chờ chết
chờ đợi
chờ xem
chở
chở khách
chớ
chớ chi
chống chọi
To front, to confront, to stand up to
chống chọi với kẻ địch mạnh hơn nhiều lần
:
to front a far superior enemy force
chống chọi với thiên nhiên
:
to confront nature