|
chống
verb
- To prop, to lean on as a prop
- nhà xiêu cần chống: the hut was tilted, so it should be propped up
- cụ già đi phải chống gậy: when walking, the old man had to lean on a stick
- ngồi chống tay vào cằm: to sit with one's chin propped up in one hand
- chống lò: to prop a pit (with pit-props)
- To punt
- To oppose, to resist
- chiến tranh chống xâm lược: a war opposing aggression, an anti-aggression war
- thuốc chống ẩm:
|