Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chổng kềnh
chỏng kềnh
chỏng lỏn
chõng
chống
chóng
chống chế
chống chếnh
chống chỏi
chống chọi
chống cự
chống đối
chống đỡ
chóng mặt
chống trả
chóng vánh
chòong
chóp
chốp
chóp bu
chóp chép
chóp chóp
chộp
chốt
chót
chót vót
chột
chột dạ
chột mắt
chơ chỏng
chổng kềnh
On one's back, on its back
ngã chổng kềnh
:
to fall on one's back
xe đổ chổng kềnh
:
the car was overturned on its top, the car was turned upside down