Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chồng chất
chồng chéo
chòng chọc
chòng ghẹo
chồng ngồng
chổng
chỏng chơ
chổng gọng
chỏng gọng
chổng kềnh
chỏng kềnh
chỏng lỏn
chõng
chống
chóng
chống chế
chống chếnh
chống chỏi
chống chọi
chống cự
chống đối
chống đỡ
chóng mặt
chống trả
chóng vánh
chòong
chóp
chốp
chóp bu
chóp chép
chồng chất
To heap up
đá đổ chồng chất lên nhau
:
fallen stones were heaped up together
những món nợ chồng chất
:
heaped up debts