Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chông chênh
chong chong
chong chóng
chông gai
chồng
chòng
chòng chành
chồng chất
chồng chéo
chòng chọc
chòng ghẹo
chồng ngồng
chổng
chỏng chơ
chổng gọng
chỏng gọng
chổng kềnh
chỏng kềnh
chỏng lỏn
chõng
chống
chóng
chống chế
chống chếnh
chống chỏi
chống chọi
chống cự
chống đối
chống đỡ
chóng mặt
chông chênh
adj
Tottering
phiến đá chông chênh
:
a tottering slab of stone
thế đứng chông chênh
:
a tottering position