Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chỏm
chõm
chõm chọe
chôn
chôn cất
chôn chân
chon von
chồn
chồn lòng
chỏn hỏn
chốn
chọn
chọn lọc
chọn lựa
chông
chong
chông chênh
chong chong
chong chóng
chông gai
chồng
chòng
chòng chành
chồng chất
chồng chéo
chòng chọc
chòng ghẹo
chồng ngồng
chổng
chỏng chơ
chỏm
noun
Top
chỏm núi
:
a mountain top
chỏm mũ
:
a hat top
Top tuft of hair (left on shaven head of young children)
bạn thân từ thời còn để chỏm
:
to be pals from a child