Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chối cãi
chói loà
chói lọi
chói mắt
chối từ
chọi
chọi gà
chôm chôm
chồm
chòm
chồm chỗm
chồm hỗm
chòm sao
chòm xóm
chỏm
chõm
chõm chọe
chôn
chôn cất
chôn chân
chon von
chồn
chồn lòng
chỏn hỏn
chốn
chọn
chọn lọc
chọn lựa
chông
chong
chối cãi
To refute, to deny
bị bắt quả tang không chối cãi được
:
he was caught red-handed and could not deny
sự thật không thể chối cãi
:
an irrefutable (unquestionable) fact