Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chổi
chõi
chối
chói
chối cãi
chói loà
chói lọi
chói mắt
chối từ
chọi
chọi gà
chôm chôm
chồm
chòm
chồm chỗm
chồm hỗm
chòm sao
chòm xóm
chỏm
chõm
chõm chọe
chôn
chôn cất
chôn chân
chon von
chồn
chồn lòng
chỏn hỏn
chốn
chọn
chổi
noun
Broom
chổi rơm
:
a straw broom
Brush
chổi than
:
a carbon brush
chổi cùn rế rách
:
odds and ends