Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bá tước
bá vương
bạ
bạ ai
bấc
bác
bác ái
bác bẻ
bác cổ
bác cổ thông kim
bác học
bác sĩ
bác vật
bậc
bạc
bạc ác
bạc bẽo
bậc cửa
bạc đãi
bạc hà
bạc hạnh
bạc màu
bạc mệnh
bạc nghĩa
bạc nhạc
bạc nhược
bạc phận
bạc phau
bạc phơ
bậc thầy
bá tước
noun
earl, count
hàng bá tước, tước bá
:
earldom
bá tước phu nhân
:
countess