Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chim gáy
chim muông
chim ngói
chim ri
chim sâu
chim sẻ
chim xanh
chìm
chìm đắm
chìm nghỉm
chín
chín cây
chín chắn
chín mé
chín mối
chín muồi
chín nhừ
chín suối
chinh chiến
chinh phạt
chinh phu
chinh phụ
chinh phục
chình
chỉnh
chỉnh đốn
chỉnh hình
chỉnh huấn
chỉnh lưu
chỉnh lý
chim gáy
như cu gáy