Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chiết trung
chiết tự
chiết xuất
chiết yêu
chiêu
chiêu an
chiêu bài
chiêu binh
chiêu đãi
chiêu đãi sở
chiêu hiền
chiêu hồi
chiêu hồn
chiêu mộ
chiều
chiều chuộng
chiều ý
chiểu
chiếu
chiếu bóng
chiếu chỉ
chiếu cố
chiếu điện
chiếu khán
chiếu lệ
chim
chim chích
chim chóc
chim chuột
chim gáy
chiết trung
verb
To practise eclectism
một đề nghị có tính chất chiết trung
:
a proposal with an eclectic character
adj
Eclectic