Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chiền chiện
chiến
chiến bại
chiến bào
chiến binh
chiến công
chiến cụ
chiến cuộc
chiến dịch
chiến đấu
chiến hạm
chiến hào
chiến hữu
chiến khu
chiến lợi phẩm
chiến lũy
chiến lược
chiến sĩ
chiến sự
chiến thắng
chiến thuật
chiến thuyền
chiến tích
chiến trận
chiến tranh
chiến trường
chiến tuyến
chiến xa
chiêng
chiếp
chiền chiện
noun
Skylark (chim)